Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
close to
01
gần, khoảng
(of quantities) imprecise but fairly close to correct
Các ví dụ
He has close to a hundred books in his collection.
Anh ấy có gần một trăm cuốn sách trong bộ sưu tập của mình.
She earns close to six figures a year.
Cô ấy kiếm được gần sáu con số một năm.



























