Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
clock radio
/klˈɑːk ɹˈeɪdɪˌoʊ/
/klˈɒk ɹˈeɪdɪˌəʊ/
Clock radio
01
radio đồng hồ báo thức, đồng hồ báo thức có radio
a radio that includes a clock that can be set to turn it on automatically
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
radio đồng hồ báo thức, đồng hồ báo thức có radio