Tìm kiếm
Clinical psychologist
/klˈɪnɪkəl saɪkˈɒlədʒˌɪst/
/klˈɪnɪkəl saɪkˈɑːlədʒˌɪst/
Clinical psychologist
01
tâm lý học lâm sàng, nhà tâm lý học lâm sàng
a therapist who deals with mental and emotional disorders
Ví dụ
Từ Gần
Tìm kiếm
tâm lý học lâm sàng, nhà tâm lý học lâm sàng