Cleanup position
volume
British pronunciation/klˈiːnʌp pəzˈɪʃən/
American pronunciation/klˈiːnʌp pəzˈɪʃən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cleanup position"

Cleanup position
01

(baseball) the fourth position in the batting order (usually filled by the best batter on the team)

word family

cleanup position

cleanup position

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store