Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Class action
Các ví dụ
The law firm filed a class action lawsuit on behalf of consumers affected by the defective product.
Công ty luật đã nộp một vụ kiện tập thể thay mặt cho người tiêu dùng bị ảnh hưởng bởi sản phẩm lỗi.
The court certified the case as a class action to consolidate similar claims from numerous plaintiffs.
Tòa án đã chứng nhận vụ việc là một vụ kiện tập thể để hợp nhất các khiếu nại tương tự từ nhiều nguyên đơn.



























