LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Circular measure
/sˈɜːkjʊlə mˈɛʒə/
/sˈɜːkjʊlɚ mˈɛʒɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "circular measure"
Circular measure
DANH TỪ
01
measurement of angles in radians
word family
circular measure
circular measure
Noun
Ví dụ
Từ Gần
circular function
circular file
circular definition
circular chess
circular
circular saw
circular-knit
circularisation
circularity
circularization
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App