LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Cinnamon bun
/sˈɪnəmən bˈʌn/
/sˈɪnəmən bˈʌn/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cinnamon bun"
Cinnamon bun
DANH TỪ
01
bánh cuộn quế
rolled dough spread with cinnamon and sugar (and raisins) then sliced before baking
Ví dụ
She
enjoyed
a
warm
cinnamon bun
with
her
morning
coffee
,
savoring
the
sweet
and
gooey
treat
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App