Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Christmas eve
Các ví dụ
Friends exchanged heartfelt gifts and heartfelt wishes on Christmas Eve, cherishing the bonds of friendship that make the season bright.
Bạn bè trao đổi quà tặng chân thành và lời chúc chân thành vào đêm Giáng sinh, trân trọng những mối quan hệ bạn bè làm cho mùa này trở nên tươi sáng.
On Christmas Eve, last-minute shoppers crowded the stores, searching for the perfect gifts for their loved ones.
Vào đêm Giáng sinh, những người mua sắm phút cuối ùa vào các cửa hàng, tìm kiếm những món quà hoàn hảo cho người thân yêu của họ.
1.1
đêm Giáng sinh, đêm trước Giáng sinh
the evening of the 24th of December
Các ví dụ
Couples took romantic strolls under the twinkling lights of the town square on Christmas Eve, reveling in the enchanting ambiance of the holiday.
Các cặp đôi đi dạo lãng mạn dưới ánh đèn lấp lánh của quảng trường thị trấn vào đêm Giáng sinh, tận hưởng không khí mê hoặc của ngày lễ.
In churches adorned with candles and evergreens, worshippers reflected on the true meaning of Christmas on this holiest of nights.
Trong các nhà thờ được trang hoàng với nến và cây thường xanh, các tín đồ đã suy ngẫm về ý nghĩa thực sự của Giáng sinh trong đêm thánh nhất này của đêm Giáng sinh.



























