Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Chorus girl
01
cô gái hợp xướng, vũ công hợp xướng
a female performer who sings, dances, and often participates in ensemble routines as part of a chorus or dance ensemble
Các ví dụ
The chorus girl dazzled the audience with her energetic dance moves during the big production number.
Cô gái hợp xướng đã làm cho khán giả choáng ngợp với những động tác nhảy đầy năng lượng trong suốt tiết mục sản xuất lớn.
As a chorus girl, she performed in several ensemble routines, adding to the spectacle of the musical.
Là một cô gái hợp xướng, cô ấy đã biểu diễn trong một số tiết mục tập thể, góp phần vào sự hoành tráng của vở nhạc kịch.



























