chorus girl
cho
ˈko:
ko
rus girl
rəs gɜ:l
rēs gēl
British pronunciation
/kˈɔːɹəs ɡˈɜːl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "chorus girl"trong tiếng Anh

Chorus girl
01

cô gái hợp xướng, vũ công hợp xướng

a female performer who sings, dances, and often participates in ensemble routines as part of a chorus or dance ensemble
example
Các ví dụ
The chorus girl dazzled the audience with her energetic dance moves during the big production number.
Cô gái hợp xướng đã làm cho khán giả choáng ngợp với những động tác nhảy đầy năng lượng trong suốt tiết mục sản xuất lớn.
As a chorus girl, she performed in several ensemble routines, adding to the spectacle of the musical.
Là một cô gái hợp xướng, cô ấy đã biểu diễn trong một số tiết mục tập thể, góp phần vào sự hoành tráng của vở nhạc kịch.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store