chore
chore
ʧɔr
chawr
British pronunciation
/t‍ʃˈɔː/

Định nghĩa và ý nghĩa của "chore"trong tiếng Anh

01

công việc nhà, việc vặt

a task, especially a household one, that is done regularly
chore definition and meaning
example
Các ví dụ
Taking out the trash is one of the daily chores he is responsible for.
Đổ rác là một trong những công việc nhà hàng ngày mà anh ấy phải chịu trách nhiệm.
She created a chart to divide the household chores among her roommates.
Cô ấy đã tạo một biểu đồ để phân chia công việc nhà giữa các bạn cùng phòng của mình.
02

việc vặt, công việc nhà

a routine task that must be done regularly, often boring or unpleasant
example
Các ví dụ
She finished her chores quickly so she could relax.
Cô ấy hoàn thành công việc nhà nhanh chóng để có thể thư giãn.
Answering endless emails feels like a daily chore.
Trả lời vô số email cảm giác như một công việc vặt hàng ngày.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store