Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Chore
01
công việc nhà, việc vặt
a task, especially a household one, that is done regularly
Các ví dụ
Taking out the trash is one of the daily chores he is responsible for.
Đổ rác là một trong những công việc nhà hàng ngày mà anh ấy phải chịu trách nhiệm.
She created a chart to divide the household chores among her roommates.
Cô ấy đã tạo một biểu đồ để phân chia công việc nhà giữa các bạn cùng phòng của mình.
02
việc vặt, công việc nhà
a routine task that must be done regularly, often boring or unpleasant
Các ví dụ
She finished her chores quickly so she could relax.
Cô ấy hoàn thành công việc nhà nhanh chóng để có thể thư giãn.
Answering endless emails feels like a daily chore.
Trả lời vô số email cảm giác như một công việc vặt hàng ngày.



























