Chorale prelude
volume
British pronunciation/kˈɔːɹeɪl pɹˈɛljuːd/
American pronunciation/kˈoːɹeɪl pɹˈeɪluːd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "chorale prelude"

Chorale prelude
01

a composition for organ using a chorale as a basis for variations

word family

chorale prelude

chorale prelude

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store