LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Chondrify
/kˈɒndɹɪfˌaɪ/
/kˈɑːndɹɪfˌaɪ/
chondrified
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "chondrify"
to chondrify
ĐỘNG TỪ
01
turn into cartilage
Ví dụ
Từ Gần
chondrichthyes
chondrichthian
chomsky
chomping
chomp at the bit
chondrin
chondriosome
chondrite
chondritic
chondrodystrophy
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App