LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Choke off
/tʃˈəʊk ˈɒf/
/tʃˈoʊk ˈɔf/
Verb (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "choke off"
to choke off
ĐỘNG TỪ
01
suppress
02
become or cause to become obstructed
unclog
word family
choke off
choke off
Verb
Ví dụ
Từ Gần
choke hold
choke down
choke coil
choke back
choke
choke up
choke-full
chokecherry tree
choked
chokedamp
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App