China closet
volume
British pronunciation/tʃˈaɪnə klˈɒzɪt/
American pronunciation/tʃˈaɪnə klˈɑːzɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "china closet"

China closet
01

tủ bát, tủ kính

a cabinet (usually with glass doors) for storing and displaying china
china closet definition and meaning

china closet

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store