China aster
volume
British pronunciation/tʃˈaɪnəɹ ˈastə/
American pronunciation/tʃˈaɪnə ˈæstɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "china aster"

China aster
01

valued for their beautiful flowers in a wide range of clear bright colors; grown primarily for cutting

word family

china aster

china aster

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store