LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Chin rest
/tʃˈɪn ɹˈɛst/
/tʃˈɪn ɹˈɛst/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "chin rest"
Chin rest
DANH TỪ
01
a rest on which a violinist can place the chin
word family
chin rest
chin rest
Noun
Ví dụ
Từ Gần
chin music
chin lift
chin
chimwini
chimpanzee
chin strap
chin up
chin wag
chin wagging
chin-up
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App