Chilean nut
volume
British pronunciation/tʃˈɪliən nˈʌt/
American pronunciation/tʃɪlˈiːən nˈʌt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "Chilean nut"

Chilean nut
01

hạt dẻ Chile, bush Chile với trái đỏ

Chilean shrub bearing coral-red fruit with an edible seed resembling a hazelnut
Chilean nut definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store