Chilean hazelnut
Pronunciation
/tʃɪliːən heɪzɪlnʌt/
British pronunciation
/tʃɪliən heɪzɪlnʌt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "Chilean hazelnut"trong tiếng Anh

Chilean hazelnut
01

hạt phỉ Chile, loại hạt được thu hoạch từ cây phỉ Chile

a type of nut harvested from the Chilean hazelnut tree, characterized by its small size, smooth texture, and distinctively sweet flavor
Chilean hazelnut definition and meaning
example
Các ví dụ
They discovered a hidden grove of Chilean hazelnut trees while hiking.
Họ đã phát hiện ra một khu rừng nhỏ ẩn giấu của cây hạt dẻ Chile khi đang đi bộ đường dài.
You can add a delightful crunch to your morning yogurt by sprinkling crushed Chilean hazelnuts on top.
Bạn có thể thêm một độ giòn ngon miệng vào sữa chua buổi sáng của mình bằng cách rắc hạt phỉ Chile nghiền lên trên.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store