Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Chilean
01
người Chile, người Chi-lê
relating to Chile, its people, culture, or language
Các ví dụ
The Chilean people celebrated their national holiday with a large parade.
Người dân Chile đã kỷ niệm ngày lễ quốc gia của họ với một cuộc diễu hành lớn.
He is a proud Chilean and speaks about his country with great enthusiasm.
Anh ấy là một người Chile đầy tự hào và nói về đất nước mình với nhiệt huyết lớn.
chilean
01
thuộc Chile, người Chile
relating to Chile or its people



























