LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Childproof
/tʃˈaɪldpɹuːf/
/tʃˈaɪldpɹuːf/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "childproof"
to childproof
ĐỘNG TỪ
01
make safe against children
word family
child
proof
childproof
childproof
Verb
Ví dụ
Từ Gần
childminder
childly
childlike
childlessness
childless
children and fools must not play with edged tools
children and fools tell the truth
children are certain cares but uncertain comforts
children are poor men's riches
children should be seen and not heard
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App