LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Childishly
/tʃˈaɪldɪʃli/
/tʃˈaɪldɪʃli/
Adverb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "childishly"
childishly
TRẠNG TỪ
01
in a childlike manner
word family
child
child
Noun
childish
Adjective
childishly
Adverb
Ví dụ
Từ Gần
childish
childhood
childe hassam
childcare worker
childcare
childishness
childless
childlessness
childlike
childly
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App