Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Chicken wire
01
lưới thép gà, dây thép lưới cho chuồng gà
type of mesh fencing made from thin, flexible wire twisted together in a hexagonal pattern, commonly used to enclose chicken coops or small animal enclosures
Các ví dụ
The farmer used chicken wire to build a secure enclosure for his chickens.
Người nông dân đã sử dụng lưới thép gà để xây dựng một chuồng an toàn cho những con gà của mình.
The garden was protected by a fence made of chicken wire to keep pests away.
Khu vườn được bảo vệ bằng hàng rào làm từ lưới thép gà để ngăn côn trùng gây hại.



























