LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Chess set
/tʃˈɛs sˈɛt/
/tʃˈɛs sˈɛt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "chess set"
Chess set
DANH TỪ
01
bộ cờ vua
a collection of pieces used to play the game of chess, typically consisting of 32 pieces in total, with 16 pieces for each player
Ví dụ
He
did
n't
want
to
break
the
chess set
by
losing
a
piece
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App