Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Chemical weapon
01
vũ khí hóa học, chất hóa học độc hại
a toxic substance that is used to cause harm or death to humans, animals, or plants
Các ví dụ
Chemical weapons are prohibited under international law due to their devastating effects.
Vũ khí hóa học bị cấm theo luật pháp quốc tế do những tác động tàn phá của chúng.
The use of a chemical weapon in warfare has been condemned by many countries.
Việc sử dụng vũ khí hóa học trong chiến tranh đã bị nhiều quốc gia lên án.



























