LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Chase away
/tʃˈeɪs ɐwˈeɪ/
/tʃˈeɪs ɐwˈeɪ/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "chase away"
to chase away
ĐỘNG TỪ
01
force to go away; used both with concrete and metaphoric meanings
word family
chase away
chase away
Verb
Ví dụ
Từ Gần
chase after
chase
charybdis
chary
charwoman
chase off
chase out
chase rainbows
chase tail
chase up
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App