Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Charter school
01
trường charter, trường công lập tự chủ
a publicly funded school that operates independently from the traditional public school system, often with a specific educational focus or approach
Các ví dụ
The charter school in our neighborhood emphasizes project-based learning and STEM education.
Trường công lập tự chủ trong khu phố của chúng tôi nhấn mạnh vào học tập dựa trên dự án và giáo dục STEM.
She decided to enroll her child in a charter school because of its smaller class sizes and specialized curriculum.
Cô ấy quyết định ghi danh con mình vào một trường charter vì quy mô lớp học nhỏ hơn và chương trình giảng dạy chuyên biệt.



























