Chantry
volume
British pronunciation/t‍ʃˈɑːntɹi/
American pronunciation/tʃˈæntɹi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "chantry"

Chantry
01

a chapel endowed for singing Masses for the soul of the donor

02

an endowment for the singing of Masses

download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store