LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Channelisation
/tʃˌanɪlaɪzˈeɪʃən/
/tʃˌænɪləzˈeɪʃən/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "channelisation"
Channelisation
DANH TỪ
01
management through specified channels of communication
Ví dụ
Từ Gần
channel-surf
channel-hop
channel tunnel
channel surfing
channel islands national park
channelization
channelize
channels
channidae
channukah
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App