Chanfron
volume
British pronunciation/tʃˈanfɹɒn/
American pronunciation/tʃˈænfɹɑːn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "chanfron"

Chanfron
01

medieval plate armor to protect a horse's head

word family

chanfron

chanfron

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store