Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Championship
01
chức vô địch, danh hiệu
the status or title that a person gains by being the best player or team in a competition
Các ví dụ
The team won the championship after a thrilling final match.
Đội đã giành chức vô địch sau một trận chung kết kịch tính.
The championship was awarded to the player with the highest score.
Chức vô địch đã được trao cho người chơi có điểm số cao nhất.
02
giải vô địch, sự ủng hộ
the act of providing approval and support
Các ví dụ
Their victory in the championship was celebrated by fans nationwide.
Chiến thắng của họ trong giải vô địch đã được người hâm mộ trên cả nước chúc mừng.
The final round of the golf championship will take place on Sunday.
Vòng cuối cùng của giải vô địch golf sẽ diễn ra vào Chủ nhật.
Cây Từ Vựng
championship
champion
champ



























