Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Chamber orchestra
01
dàn nhạc thính phòng, ban nhạc thính phòng
a small orchestra comprising a limited number of musicians, often one player per part
Các ví dụ
The chamber orchestra's performance of Mozart's string quartet was characterized by intimate and nuanced musical expressions.
Buổi biểu diễn của dàn nhạc thính phòng bản tứ tấu đàn dây của Mozart được đặc trưng bởi những biểu hiện âm nhạc tinh tế và sâu sắc.
With its small size, the chamber orchestra provided a delicate accompaniment to the soloist's violin concerto.
Với kích thước nhỏ, dàn nhạc thính phòng đã cung cấp một phần đệm tinh tế cho bản concerto violin của nghệ sĩ độc tấu.



























