Chair of state
volume
British pronunciation/tʃˈeəɹ ɒv stˈeɪt/
American pronunciation/tʃˈɛɹ ʌv stˈeɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "chair of state"

Chair of state
01

a ceremonial chair for an exalted or powerful person

word family

chair of state

chair of state

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store