LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Chair of state
/tʃˈeəɹ ɒv stˈeɪt/
/tʃˈɛɹ ʌv stˈeɪt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "chair of state"
Chair of state
DANH TỪ
01
a ceremonial chair for an exalted or powerful person
word family
chair of state
chair of state
Noun
Ví dụ
Từ Gần
chair lift
chair car
chair a meeting
chair
chainsaw
chairlift
chairman
chairmanship
chairperson
chairwoman
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App