LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Chair car
/tʃˈeə kˈɑː/
/tʃˈɛɹ kˈɑːɹ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "chair car"
Chair car
DANH TỪ
01
a passenger car for day travel; you pay extra fare for individual chairs
Ví dụ
Từ Gần
chair a meeting
chair
chainsaw
chains
chainlike
chair lift
chair of state
chairlift
chairman
chairmanship
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App