Chain saw
volume
British pronunciation/tʃˈeɪn sˈɔː/
American pronunciation/tʃˈeɪn sˈɔː/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "chain saw"

Chain saw
01

cưa xích

portable power saw; teeth linked to form an endless chain
chain saw definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store