LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Cetrimide
/sˈɛtɹɪmˌaɪd/
/sˈɛtɹɪmˌaɪd/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cetrimide"
Cetrimide
DANH TỪ
01
a cationic detergent that is a powerful disinfectant
Ví dụ
Từ Gần
cetraria islandica
cetraria
cetorhinus maximus
cetorhinus
cetorhinidae
cetus
cevapi
ceviche
cewa
ceylon bowstring hemp
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App