Ceruminous
volume
British pronunciation/səɹˈuːmɪnəs/
American pronunciation/səɹˈuːmɪnəs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "ceruminous"

ceruminous
01

relating to or secreting cerumen

02

form the topmost part of

word family

ceruminous

ceruminous

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store