Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
certitant
/sˈɜːtɪfˌaɪd pˈʌblɪk ɐkˈaʊntənt/
Certified Public Accountant
01
Kế toán viên công chứng, Kế toán công được chứng nhận
an accountant who has fulfilled all the requirements and is licenced by the government
Các ví dụ
John is a Certified Public Accountant working at a reputable accounting firm, where he specializes in auditing large corporations.
John là một kế toán công chứng được chứng nhận làm việc tại một công ty kế toán uy tín, nơi anh chuyên kiểm toán các tập đoàn lớn.
Sarah became a Certified Public Accountant after completing her bachelor's degree in accounting and passing the rigorous CPA exam.
Sarah trở thành một Kế Toán Công Chứng Viên sau khi hoàn thành bằng cử nhân kế toán và vượt qua kỳ thi CPA khắc nghiệt.



























