Cerebral aqueduct
volume
British pronunciation/səɹˈiːbɹəl ˈakwɪdˌʌkt/
American pronunciation/sɚɹˈiːbɹəl ˈækwᵻdˌʌkt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cerebral aqueduct"

Cerebral aqueduct
01

ống cống não

a canal connecting the third and fourth ventricles
cerebral aqueduct definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store