LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Advisory board
/ɐdvˈaɪzəɹˌi bˈɔːd/
/ɐdvˈaɪzɚɹi bˈoːɹd/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "advisory board"
Advisory board
DANH TỪ
01
a board appointed to advise the chief administrator
Ví dụ
Từ Gần
advisory
advisors run no risks
advisor
adviser
advisement
advisory service
advisory speed limit
advocaat
advocacy
advocacy group
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App