Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Centripetal force
Các ví dụ
When you swing a ball attached to a string in a circular motion, the tension in the string acts as the centripetal force.
Khi bạn xoay một quả bóng được gắn vào một sợi dây trong chuyển động tròn, lực căng trong sợi dây đóng vai trò là lực hướng tâm.
In planetary motion, the gravitational pull exerted by the sun on a planet acts as a centripetal force keeping the planet in orbit.
Trong chuyển động hành tinh, lực hấp dẫn do mặt trời tác động lên một hành tinh hoạt động như một lực hướng tâm giữ cho hành tinh ở trong quỹ đạo.



























