Centigrade thermometer
volume
British pronunciation/sˈɛntɪɡɹˌeɪd θɜːmˈɒmɪtə/
American pronunciation/sˈɛntɪɡɹˌeɪd θɜːmˈɑːmɪɾɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "centigrade thermometer"

Centigrade thermometer
01

a thermometer calibrated in degrees centigrade

word family

centigrade thermometer

centigrade thermometer

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store