Center stage
volume
British pronunciation/sˈɛntə stˈeɪdʒ/
American pronunciation/sˈɛntɚ stˈeɪdʒ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "center stage"

Center stage
01

the central area on a theater stage

02

a position of prominence or importance

word family

center stage

center stage

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store