Cembra nut tree
volume
British pronunciation/sˈɛmbɹə nˈʌt tɹˈiː/
American pronunciation/sˈɛmbɹə nˈʌt tɹˈiː/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cembra nut tree"

Cembra nut tree
01

large five-needled European pine; yields cembra nuts and a resinous exudate

LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store