Cd-rom drive
volume
British pronunciation/sˌiːdˈiːɹˈɒm dɹˈaɪv/
American pronunciation/sˌiːdˈiːɹˈɑːm dɹˈaɪv/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cd-rom drive"

Cd-rom drive
01

a drive that is connected to a computer and on which a CD-ROM can be `played'

word family

cd-rom drive

cd-rom drive

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store