Cavity wall
volume
British pronunciation/kˈavɪti wˈɔːl/
American pronunciation/kˈævɪɾi wˈɔːl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cavity wall"

Cavity wall
01

a wall formed of two thicknesses of masonry with a space between them

example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store