Cavity resonator
volume
British pronunciation/kˈavɪti ɹˈɛzənˌeɪtə/
American pronunciation/kˈævɪɾi ɹˈɛzənˌeɪɾɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cavity resonator"

Cavity resonator
01

bộ cộng hưởng khoang

a hollow chamber whose dimensions allow the resonant oscillation of electromagnetic or acoustic waves
cavity resonator definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store