Cavia cobaya
volume
British pronunciation/kˈaviə kˈəʊbeɪə/
American pronunciation/kˈæviə kˈoʊbeɪə/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cavia cobaya"

Cavia cobaya
01

chuột lang

stout-bodied nearly tailless domesticated cavy; often kept as a pet and widely used in research
cavia cobaya definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store