Catchment
volume
British pronunciation/kˈæt‍ʃmənt/
American pronunciation/ˈkætʃmənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "catchment"

Catchment
01

a structure in which water is collected (especially a natural drainage area)

word family

catch

catch

Verb

catchment

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store