LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Catcher's mask
/kˈatʃəz mˈask/
/kˈætʃɚz mˈæsk/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "catcher's mask"
Catcher's mask
DANH TỪ
01
a mask to protect the face of the catcher in baseball
word family
catcher's mask
catcher's mask
Noun
Ví dụ
Từ Gần
catcher mask
catcher
catchall
catch-up tv
catch-as-catch-can
catching
catching is before hanging
catchment
catchment area
catchment basin
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App