Cata-cornered
volume
British pronunciation/kˈɑːtəkˈɔːnəd/
American pronunciation/kˈɑːɾəkˈɔːɹnɚd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cata-cornered"

cata-cornered
01

slanted across a polygon on a diagonal line

word family

cata-cornered

cata-cornered

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store